Game Poker không chỉ là một game bài có luật chơi phức tạp mà còn có nhiều thuật ngữ khác nhau. Với những người chơi mới, không phải ai cũng đều biết hết các thuật ngữ Poker. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ danh sách những thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp khi chơi Poker online tại các nhà cái!
Poker có nhiều tên gọi khác nhau, có người thích gọi nó với cái tên là Xì tố, có người lại gọi là Xì phé. Đây là một trong những game bài hấp dẫn nhất hiện nay. Game bài này có nguồn gốc từ phương Mỹ và chủ yếu phổ biến với giới thượng lưu, quý tộc. Tuy nhiên sau này game bài Poker đã dần trở nên phổ biến hơn trên khắp thế giới, bao gồm cả khu vực châu Á, trong đó có Việt Nam.
Không chỉ có luật chơi phức tạp mà số lượng thuật ngữ trong game bài Poker cũng không hề ít. Dù bạn chơi Poker tại các sòng bạc truyền thống hay nhà cái trực tuyến cũng đều có thể gặp phải những thuật ngữ Poker. Số lượng thuật ngữ game bài Poker nhiều nên các bet thủ, nhất là tân bet thủ khá khó để nắm bắt được.
Dù bạn chơi bất kỳ tựa game nào, bao gồm cả Poker cũng đều nên biết các thuật ngữ thường xuất hiện trong tựa game này. Lý do người chơi cần nắm bắt các thuật ngữ poker, bởi:
Mục tiêu khi chơi game bài Poker đó là có thể tạo ra các Poker hand mạnh. Poker hand càng mạnh thì cơ hội thắng càng cao. Mỗi Poker hand lại có tên gọi riêng. Cụ thể:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Royal Flush | Thùng phá sảnh – Poker hand với 5 lá có giá trị liên tiếp 10-J-Q-K-A với lá A là lá bài có giá trị cao nhất và đồng chất |
Straight Flush | Sảnh thùng – Poker hand với 5 lá bài có giá trị liên tiếp tăng dần, đồng chất nhưng lá A không phải lá bài có giá trị lớn nhất |
Four of a Kind | Tứ quý – Poker hand với 4 lá bài cùng chất |
Full House | Cù lũ – Poker hand gồm có 01 bộ ba với 01 bộ đôi |
Flush | Thùng – Poker hand gồm 5 lá bài không có giá trị liên tiếp tăng dần nhưng đồng chất |
Straight | Sảnh – Poker hand gồm 5 lá bài có giá trị liên tiếp tăng dần nhưng không cùng màu |
Three of a Kind | Bộ ba hay Sam – Poker hand gồm 3 lá bài có cùng giá trị |
Two Pairs | Hai đôi – Poker hand gồm 2 bộ đôi khác nhau |
Pair | Bộ đôi – Poker hand gồm 2 lá bài cùng giá trị |
High Card | Bài cao – Cả 5 lá bài không thể tạo thành Poker hand nào như trên thì lá bài có giá trị lớn nhất trong 5 lá bài sẽ là High Card |
Ngay cả các vị trí trên bàn chơi Poker cũng sẽ có cách gọi tên khác nhau. Mỗi vị trí sẽ có tên gọi riêng. Dưới đây là thuật ngữ Poker chỉ tên gọi từng vị trí trên bàn chơi:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Big Blind | Vị trí Mù Lớn, ký hiệu là BB và ngồi ngay bên trái vị trí SB. Người chơi ngồi ở vị trí Mù Lớn phải đặt cược số tiền cược bằng mức tối đa mà bàn chơi Poker đó quy định |
Small Blind (SB) | Vị trí Mù Nhỏ, ký hiệu là SB và ngồi ngay bên trái của Dealer. Người chơi ngồi ở vị trí Mù Lớn phải đặt cược số tiền cược bằng mức tối thiểu mà bàn chơi Poker đó quy định |
Dealer/Button/BTN | Vị trí người chia bài. Trên bàn chơi Poker, sẽ có 1 người chơi được chọn làm Dealer. Vị trí này sẽ thay đổi sau mỗi ván chơi. Người ngồi vị trí này phải có nhiệm vụ chia bài cho tất cả người chơi và mở các lá bài chung |
Under the Gun (UTG) | Chỉ 2 vị trí ngồi bên trái vị trí BB và SB |
Cut off/CO | Là vị trí ngồi ở bên phải Dealer |
Early Position (EP) | Chỉ vị trí hành động sớm. Người chơi ngồi ở vị trí này sẽ thực hiện hành động đầu tiên trong vòng cược |
Late Position (LP) | Vị trí ngồi ở cuối bàn Poker |
Middle Position (MP) | Vị trí ngồi ở giữa bàn Poker |
Người chơi bài Poker sẽ được lựa chọn thực hiện các hành động trong mỗi vòng cược. Cụ thể các hành động đó gồm:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Fold | Bỏ bài – Chấp nhận dừng chơi, coi như thua cược và mất đi khoản tiền cược đã đặt vào ván bài. Người chơi chọn hành động này khi thấy bài quá xấu, không có cơ hội thắng và không muốn mất thêm nhiều tiền cược hơn |
Bet | Cược – Đặt tiền cược để có thể tiếp tục ván bài |
Raise | Tố – Đặt thêm tiền cược để tiếp tục ván bài. Người chơi được chọn Rais nếu trước đó đã có người chơi Bet. Số tiền cược khi chọn Raise phải gấp 2 lần số tiền cược người chơi Bet trước đó đặt |
Call | Theo cược – Đặt cược số tiền bằng với số tiền của người chơi đã Bet hoặc Raise trước đó. Người chơi có thể chọn Call khi trước đó có người chơi đã Bet hoặc Raise |
Check | Chuyển lượt – Khi chưa có ai Bet hoặc Raise người chơi có thể chọn Check |
All-in | Tất tay – Có nghĩa là cược hết số tiền đang có vào ván bài với hy vọng thắng lớn |
Limp | Tương tự như Call, tức Theo cược |
Flat Call | Cược theo – Đặt cược theo người chơi đã Call trước đó nếu thấy bài đủ mạnh |
3-Bet hoặc Rre-Raise | Tố thêm – Có thể chọn 3-Bet hay Re-Raise nếu trước đó đã có người chơi chọn Bet hay Raise |
Có rất nhiều thuật ngữ Poker được sử dụng để miêu tả phong cách chơi của các bet thủ. Ví dụ như:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
ABC Poker | Đây là một trong những cách chơi Poker thường gặp nhất. Cách chơi này được đánh giá là có tính khoa học cao, phù hợp cho các cược thủ có vốn cược ít hay tân thủ chưa có kinh nghiệm. Nếu chơi theo cách ABC Poker người chơi sẽ phải chơi một cách chặt chẽ, có nguyên tắc và tích cực ngay từ vòng đầu tiên |
Tight | Cũng là một lối chơi chặt chẽ. Những người chơi sở hữu các Poker hand mạnh thường thích chơi theo lối chơi này |
Loose | Là cách chơi khá phóng khoáng, thoải mái. Khi chơi, bet thủ có thể chơi nhiều Poker hand và không quan tâm tới việc lọc Poker hand |
Aggressive | Là lối chơi tấn công như vũ bão. Lối chơi này đòi hỏi người chơi phải Bet hay Raise liên tục |
Passive | Đây là một lối chơi khá thụ động. Tức là người chơi sẽ thường chọn Call hoặc Check thay vì chọn Bet hay Raise |
Rock/Nit | Lối chơi cẩn trọng, từ tốn, chặt chẽ. Chỉ khi có Poker hand mạnh mới chọn Bet |
Tight Aggressive (TAG) | Cách chơi này cũng rất chủ động và theo khuynh hướng tấn công nhưng đề cao tính an toàn hơn. Tức là người chơi chỉ Bet hoặc Raise khi có Poker hand mạnh |
Loose Aggressive (LAG) | Lối chơi Poker hiếu chiến, tấn công mạnh mẽ như lốc xoáy và liên tục thực hiện các hành động Bet, Raise |
Calling Station | Lối chơi kiên trì, từ tốn và luôn cố gắng tiến vào vòng showdown dù cho có nắm giữ Poker hand mạnh hay yếu |
Hit and Run | Cách chơi chớp nhoáng. Người chơi theo cách này không ngồi ở 1 bàn chơi lâu. Ngay sau khi thắng là họ rời đi ngay, không cho người chơi khác cơ hội để “phục thù” |
Maniac | Chỉ người chơi có khuynh hướng hiếu chiến, sẵn sàng đối đầu, so tài với mọi đối thủ |
Fish | Dùng để nói những người chơi mới, không có kiến thức, kinh nghiệm |
Donkey (Donk) | Dịch ra tiếng Việt là “Đồ con lừa”, chỉ những người chơi ngốc nghếch, không có kinh nghiệm, kỹ năng gì |
Shark | Chỉ các cao thủ chơi Poker, rất giàu kinh nghiệm, có bí quyết riêng |
Bluff | Cược láo. Dù có Poker hand yếu nhưng vẫn chọn Bet, Raise,… nhằm mục đích đánh lừa đối thủ, khiến họ nghĩ bạn có Poker hand mạnh và đành phải Fold |
Semi bluff | Cược hù dọa. Mặc dù có điểm tương tự như cược láo nhưng khi chơi cược hù dọa người chơi vẫn có Poker hand mạnh và chỉ muốn làm đối thủ sợ. Nhưng kết quả vẫn làm đối thủ phải chọn Fold |
Steal | Cướp pot. Người chơi chọn Bet hoặc Raise để ép người chơi khác chọn Fold để lấy tiền trong Pot |
Barrel | Kể từ sau vòng Flop người chơi liên tục chọn Bet để tạo áp lực lên đối thủ |
Double barrel | Liên tiếp 2 vòng cược đều chọn Bet |
Triple barrel | Liên tiếp 3 vòng cược đều chọn Bet |
Continuation bet | Bet liên tục nhiều vòng |
Donk bet | Chọn Bet ngay khi vừa bắt đầu một vòng cược mới dù ở vòng trước đó không Bet |
Slow play | Chơi một cách bình tĩnh, thư thái để lừa đối thủ |
Ngay cả các lá bài trong game bài Poker cũng đều có cách gọi tên riêng. Dưới đây là thuật ngữ Poker chỉ tên các lá bài bạn cần biết:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Deck | Bộ bài Tây sử dụng khi chơi Poker |
Burn/Burn Card | Những lá bài dư thừa, không sử dụng đến, bị bỏ đi |
Community Cards | Các lá bài chung, tức những lá bài được lật mở để giữa bàn và người chơi nào cũng có thể sử dụng. Thông thường game bài Poker sẽ có tổng cộng 5 lá bài chung |
Hole Cards/Pocket Cards | Bài tẩy. Là các lá bài mà chỉ người chơi được sở hữu, sử dụng và biết giá trị. Dealer sẽ chia cho người chơi các lá bài tẩy và những lá bài này được úp xuống |
Made hand | Chỉ các Poker hand có 2 đôi bài trở lên |
Draw | Bài đợi. Tức người chơi đang có các lá bài cơ hội liên kết tạo thành Poker hand, chỉ cần thiếu 1 – 2 lá bài phù hợp nữa là đủ. Ví dụ có lá bài 9-10-J. Như vậy cần lá 7-8 hoặc Q-K để tạo thành Poker hand mạnh |
Monster Draw | Cũng là bài đợi nhưng cần đợi lá bài để tạo thành Poker hand có xếp hạng cao. Ví dụ có bài 10-J-Q-K, chỉ đợi lá A là có thùng phá sảnh |
Trash | Bài rác, bài lẻ. Tức các lá bài không thể kết hợp cùng bất kỳ lá bài nào để tạo ra Poker hand được |
Over-Pair | Bài tẩy tạo thành bộ đôi cao nhất trên bàn chơi |
Top Pair | Bộ đôi cao nhất được tạo ra từ các lá bài chung |
Top Pair | Bộ đôi thấp nhất được tạo ra từ các lá bài chung |
Middle Pair | Bộ đôi được tạo ra từ các lá bài chung và bài tẩy |
Pocket Pair | Bài tẩy là bộ đôi |
Kicker | Lá bài phụ có giá trị cao nhất, được dùng để phân định thắng thua trong ván bài Poker nếu có 2 người chơi trở lên cùng sở hữu Poker hand giống nhau |
Broadway | Bộ sảnh mạnh nhất, có giá trị 10-J-Q-K-A |
Wheel | Bộ sảnh nhỏ nhất, có giá trị A-2-3-4-5 |
Suited connectors | Chỉ các lá bài vừa cùng chất vừa có giá trị liên tiếp |
Nuts | Poker hand mạnh nhất tạo ra từ các lá bài chung |
Nuts straight | Bộ sảnh tạo ra từ các lá bài chung có giá trị lớn nhất |
Nuts flush | Bộ thùng tạo ra từ các lá bài chung có giá trị lớn nhất, không tính thùng phá sảnh |
Nuts full-house | Cù lũ tạo ra từ các lá bài chung có giá trị lớn nhất |
2nd nut | Bộ bài mạnh thứ 2 |
Tham gia vào các giải đấu Poker bạn sẽ cần nắm được một số thuật ngữ sau:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Satellite | Giải đấu khởi động trước khi bước vào giải đấu Poker chính |
Final Table | Bàn chơi Poker chung kết. Đây là bàn chơi hội tụ những tay chơi Poker xuất sắc nhất của giải đấu. Người chiến thắng ở bàn chơi này sẽ là quán quân của giải đấu Poker đó |
Add-on | Mua thêm chip để tiếp tục đặt cược Poker dựa theo nguyên tắc giải đấu |
Re-buy | Sau khi thua hết chip cược, người chơi có thể chọn Re-buy để mua lại chip cược nếu muốn tiếp tục giải đấu |
Freeroll | Giải đấu Poker miễn phí chip cược. Tuy nhiên, nếu thắng giải người chơi vẫn sẽ nhận được tiền thưởng |
Freezeout | Giải đấu không cho mua thêm chip cược. Người chơi sẽ bị loại khỏi giải đấu ngay nếu thua hết chip cược |
In The Money (ITM) | Danh sách những người chơi nhận được giải thưởng Poker |
Bubble | Là giai đoạn cuối cùng mà ban tổ chức giải đấu sẽ xác định đâu là những người chơi đoạt giải. Tại giai đoạn này ban tổ chức sẽ loại bỏ một vài người chơi để xác định danh sách chính thức |
Ante | Khoản tiền cược mà bàn chơi quy định. Tất cả người chơi tham gia vào bàn chơi Poker đều phải đặt cược khoản tiền Ante trước khi Dealer chia bài |
Chip Leader | Người sở hữu nhiều chip cược nhất |
Bounty | Giải đấu Poker mà người chơi chỉ cần loại được đối thủ nào là ngay lập tức sẽ nhận được khoản tiền thưởng tương ứng |
Coin flip/Flip | Giải đấu Poker dựa vào tung đồng xu để xác định kết quả |
Chưa hết, khi chơi game bài Poker bạn còn có thể bắt gặp các thuật ngữ quan trọng sau:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Poker hand | Tay bài Poker, tức là các liên kết bài trong game Poker. Các liên kết bài này được tạo ra từ các lá bài tẩy và bài chung. Ví dụ dụ thùng phá sảnh là một Poker hand |
Ace High | Poker hand có lá A nhưng không đủ điều kiện tạo thành thùng phá sảnh |
Aces Up | Hai đôi bài, trong đó có một đôi A |
Action | Dịch ra tiếng Việt nghĩa là hành động. Dùng để chỉ các lựa chọn mà người chơi được thực hiện khi chơi Poker, bao gồm Bet, Raise, Call, Check,… |
Big Bet | Cược lớn. Đặt cược số tiền cao hơn so với 2 mức cược mà bàn chơi Poker quy định |
Showdown | Là giai đoạn cuối cùng của một ván bài Poker. Nếu còn từ 2 người chơi trên bàn Poker trở lên thì phải vào vòng showdown. Tại vòng này người chơi phải mở bài để so độ mạnh yếu, xác định người chơi thắng cược |
Air | Chỉ bài có giá trị thấp hơn nhiều so với bài của những người chơi khác trên bàn Poker |
Angle | Hành vi thao túng quy tắc với mong muốn có thể tạo ra lợi thế trước những người chơi khác để tăng cơ hội thắng |
Bankroll | Số tiền cược người chơi có trong tài khoản |
Bankroll management | Quản lý vốn cược Poker |
Upswing | Chỉ giai đoạn người chơi liên tục thắng Poker |
Downswing | Ngược lại với Upswing, đây là giai đoạn người chơi liên tục thua Poker |
Tilt | Người chơi cay cú, bất mãn khi thua Poker liên tục |
Heads Up | Đấu Poker tay đôi |
Short Handed | Bàn Poker còn chưa đủ người chơi tham gia |
Full Ring | Bàn Poker còn đã đủ người chơi tham gia |
Street | Vòng cược Poker |
Range | Khoảng bài. Dùng để chỉ tập hợp các tay bài mà người chơi có khả năng sẽ sở hữu được |
Rake | Khoản phí nhà cái thu được từ mỗi ván bài Poker |
Stake/limit | Mức cược giới hạn Poker theo quy định |
Balance | Sự cân bằng trong đặt cược Poker |
Stack | Chỉ chồng chip cược của người chơi trên bàn |
Enquity | Tỷ lệ thắng bài của người chơi (đơn vị tính: %) |
Fold Equity | Tỷ lệ đối thủ bỏ bài (đơn vị tính: %) |
Có. Dù bạn không biết thuật ngữ Poker thì vẫn có thể chơi game bài này. Thế nhưng, khi chơi bạn có thể gặp nhiều khó khăn, luống cuống. Thậm chí có thể đưa ra những quyết định sai lầm, sự lựa chọn hành động thiếu chính xác.
Các nhà cái Poker uy tín đều là nhà cái quốc tế. Vì vậy nên thuật ngữ Poker được sử dụng cũng đều là tiếng Anh.
Các thuật ngữ Poker nhiều và tương đối khó nhớ. Do đó, nếu người chơi muốn học thuộc sẽ cần phải mất nhiều thời gian và sự tập trung. Bên cạnh đó, cũng nên chơi Poker thường xuyên để nhanh chóng làm quen và ghi nhớ thuật ngữ Poker một cách tự nhiên.